2021年2月8日 星期一

Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong chủ đề gia đình


Bathroom: /ˈbæθɹuːm/ – Nhà tắm

Bedroom: /ˈbedruːm/ – Phòng ngủ

Kitchen: /ˈkɪtʃɪn/ – Bếp

Lavatory: /ˈlæv.ə.tɔɹ.i/ – Nhà vệ sinh

Living room: Phòng khách

Lounge:  /laʊndʒ/ – Phòng chờ

Dining room : Phòng ăn

Garage: /ɡəˈɹɑːʒ/ – Nhà để ô tô

Sun lounge: Phòng sưởi nắng

Toilet: /ˈtɔɪ.lət/ – Nhà vệ sinh

Shed: /ʃɛd/ – Nhà kho

Ceiling: /ˈsiːlɪŋ/ – Trần nhà

Floor:  /floʊɹ/ – Sàn nhà

Roof: /ru:f/ – Mái nhà

Central heating: Hệ thống sưởi

Deck: /dɛk/ – Ban công ngoài

Porch: /poʊɹtʃ/ – Hành lang

Upstairs: Tầng trên

Downstairs: Tầng dưới

Driveway: Lối lái xe vào

Chimney: /tʃɪmniː/ – Ống khói

Hall: /hɔːl/ – Đại sảnh

The backyard: Vườn sau

Wall: /wɔːl/ – Tường

Fence: /fɛn(t)s/ – Hàng rào

Flower: /ˈfloʊɚ/ – Hoa

Path: /pæθ/ – Lối đi bộ

Pond: /pɑnd/ – Hồ ao

Swimming pool: Hồ bơi

Alarm clock: Đồng hồ báo thức

Vase:  /veɪs/ – Bình hoa

Bookcase: /‘bukkeis/ – Tủ sách

Bathroom scales: Cân sức khỏe

Cushion: /ˈkʊʃən/ – Lót nệm

Blu-ray player: Đầu đọc đĩa Blu-ray

CD player:  Máy chạy CD

DVD player: Máy chạy DVD

Drapes: /dreip/ – Rèm

Electric fire: Lò sưởi điện

Lamp: /læmp/ – Đèn

Games console: Máy chơi điện tử

Gas fire: Lò sưởi ga

Sofa: /ˈsəʊfə/ – Ghế trường kỷ

Hoover / vacuum cleaner: Máy hút bụi

Iron: /ˈaɪɚn/ – Bàn là

Mirror: /ˈmiɚ/ – Gương

Radiator: /ˈreɪ.diˌeɪ.tɚ/ – Lò sưởi

Radio: /ˈɹeɪdiˌoʊ/ – Đài

Record player: Máy hát

Medicine chest: Tủ thuốc

Spin dryer: Máy sấy quần áo

Stereo: Máy stereo

Telephone: /´telefoun/ – Điện thoại

Buffet: /ˈbʌfɪt/ – Tủ đựng bát đĩa

Television: /ˈtɛləˌvɪʒən/ – Ti vi

Tablecloth: Khăn trải bàn

沒有留言:

張貼留言