2022年10月1日 星期六

💓爱情密码 - MẬT MÃ YÊU THƯƠNG - 愛情密碼💓


💓💓💓💓💓💓💓💓💓💓

💖💖💖💖💖💖💖💖💖
520 我爱你 wǒ ài nǐ 我愛你: (Anh/Em) yêu (em/anh)

  1. 1314 一生一世 yì shēng yí shì 一生一世: Trọn đời trọn kiếp
  2. 2014 爱你一世 ài nǐ yí shì 愛你一世: Yêu em mãi
  3. 7456 气死我啦 qì sǐ wǒ lā 氣死我啦: Tức chết đi được
  4. 9494 就是就是 jiù shì jiù shì 就是就是: Đúng vậy, đúng vậy
  5. 886 拜拜啦 bài bài lā 拜拜啦: Tạm biệt
  6. 555 呜呜呜 wū wū wū 嗚嗚嗚: hu hu hu
  7. 8006 不理你了 Bù lǐ nǐle 不理你了: Không quan tâm
  8. 8013 伴你一生 Bàn nǐ yīshēng 伴你一生 : Bên bạn cả đời
  9. 8074 把你气死 Bǎ nǐ qì sǐ 把你氣死: Làm tức điên bạn
  10. 81176 在一起了 Zài yīqǐle 在一起了: Bên nhau
  11. 82475 被爱是幸福 Bèi ài shì xìngfú 被愛是幸福: Được yêu là hạnh phúc
  12. 825 别爱我 Bié ài wǒ 别愛我: Đừng yêu tôi
  13. 837 别生气. Bié shēngqì 别生氣: Đừng giận
  14. 8384 不三不四 Bù sān bù sì 不三不四: Bất tam bất tứ
  15. 85941 帮我告诉他 Bāng wǒ gàosù tā 幫我告訴他: Giúp tôi nói với anh ấy
  16. 860 不留你 Bù liú nǐ 不留你: Đừng níu kéo 
  17. 865 别惹我 Bié rě wǒ 別惹我: Đừng làm phiền tôi
  18. 88 Bye Bye : Tạm biệt

2022年9月30日 星期五

Từ vựng về màu sắc (thông dụng)



1.黑色 hēisè: Màu đen

2.蓝色 lánsè: Màu xanh lam
3.绿色 lǜsè: Màu xanh lá cây
4.红色 hóngsè: Màu đỏ
5.白色 báisè: Màu trắng
6.黄色 huángsè: Màu vàng
7.棕色 zōngsè: Màu nâu
8.灰色 huīsè: Màu xám
9.金色 jīnsè: Màu vàng kim
10.银色 yínsè: Màu bạc
11.粉红色 fěnhóngsè: Màu hồng
12.紫色 zǐsè : Màu tím
13.橙色 chéngsè: Màu cam