💓💓💓💓💓💓💓💓💓💓
💖💖💖💖💖💖💖💖💖
520 我爱你 wǒ ài nǐ 我愛你: (Anh/Em) yêu (em/anh)- 1314 一生一世 yì shēng yí shì 一生一世: Trọn đời trọn kiếp
- 2014 爱你一世 ài nǐ yí shì 愛你一世: Yêu em mãi
- 7456 气死我啦 qì sǐ wǒ lā 氣死我啦: Tức chết đi được
- 9494 就是就是 jiù shì jiù shì 就是就是: Đúng vậy, đúng vậy
- 886 拜拜啦 bài bài lā 拜拜啦: Tạm biệt
- 555 呜呜呜 wū wū wū 嗚嗚嗚: hu hu hu
- 8006 不理你了 Bù lǐ nǐle 不理你了: Không quan tâm
- 8013 伴你一生 Bàn nǐ yīshēng 伴你一生 : Bên bạn cả đời
- 8074 把你气死 Bǎ nǐ qì sǐ 把你氣死: Làm tức điên bạn
- 81176 在一起了 Zài yīqǐle 在一起了: Bên nhau
- 82475 被爱是幸福 Bèi ài shì xìngfú 被愛是幸福: Được yêu là hạnh phúc
- 825 别爱我 Bié ài wǒ 别愛我: Đừng yêu tôi
- 837 别生气. Bié shēngqì 别生氣: Đừng giận
- 8384 不三不四 Bù sān bù sì 不三不四: Bất tam bất tứ
- 85941 帮我告诉他 Bāng wǒ gàosù tā 幫我告訴他: Giúp tôi nói với anh ấy
- 860 不留你 Bù liú nǐ 不留你: Đừng níu kéo
- 865 别惹我 Bié rě wǒ 別惹我: Đừng làm phiền tôi
- 88 Bye Bye : Tạm biệt