2021年3月14日 星期日

TỪ NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN MUA SẮM CỦA TIẾNG TRUNG


提款(tíkuǎn)提款:Tiền mặt
提款机(tíkuǎnjī)提款機:Máy ATM
刷卡(shuākǎ)刷卡:Thanh toán bằng thẻ
一次性付款(yīcìxìng fùkuǎn)一次性付款:Thanh toán tiền 1 lần
分期付款(fēnqī fùkuǎn)分期付款:Thanh toán nhiều lần
密码(mìmǎ)密碼:Mật khẩu
签字(qiānzì)簽字:Ký tên
打折・减价(dǎzhé・jiǎnjià)打折・減價:Giảm giá
优惠价(yōuhuìjià)優惠價:Giá ưu đãi
特卖(tèmài)特賣:Bán hạ giá
免税(miǎnshuì)免稅:Miễn thuế
超市(chāoshì)超市:Siêu thị
购物中心(gòuwù zhōngxīn)購物中心:Trung tâm mua sắm
纪念品(jìniànpǐn)紀念品:Quà lưu niệm
尺码(chǐmǎ)尺碼:Kích cỡ
颜色(yánsè)顏色:Màu sắc
男式(nánshì)男式:Kiểu dành cho nam
女式(nǚshì)女式:Kiểu dành cho nữ
售货员(shòuhuòyuán)售貨員:Nhân viên bán hàng
收银处(shōuyín chu)收銀處:Nơi thu ngân
退货(tuìhuò)退貨:Trả hàng
投诉(tóusù)投訴:Khiếu nại