Hãy chia sẻ với mọi người để cùng nhau học được những lời chúc hay nhé.
| 七夕节 | qīxì jié | Lễ thất tịch |
| 情人节 | qíngrén jié | Lễ tình nhân |
| 乞巧节 | qǐqiǎo jié | lễ Khất Xảo |
| 阴历 | yīnlì | Âm lịch |
| 习俗 | xísú | Phong tục |
| 传统 | chuántǒng | Truyền thống |
| 传说 | chuánshuō | Truyền thuyết |
| 民间故事 | mínjiān gùshì | câu chuyện dân gian |
| 喜鹊桥 | xǐquèqiáo | Cầu Hỷ Thước |
| 银河 | yínhé | ngân hà |
| 祝福 | zhùfú | chúc phúc |
| 织女 | zhīnǚ | Chức Nữ |
| 牛郎 | niúláng | Ngưu Lang |
| 王母娘娘 | wángmǔniángniáng | Vương Mẫu Nương Nương |
| 玉皇大帝 | yùhuángdàdì | Ngọc Hoàng Đại Đế |
| 七仙女 | qīxiānnǚ | bảy tiên nữ |
| 拜织女 | bài zhīnǚ | bái Chức Nữ |
| 月老庙 | yuèlǎo miào | miếu nguyệt lão |
| 穿针乞巧 | chuān zhēn qǐqiǎo | xâu kim Khất Xảo |
| 巧果 | qiǎo guǒ | xảo quả |
| 吃巧果 | chī qiǎoguǒ | ăn Xảo quả |
| 果盘 | guǒpán | mâm hoa quả |
| 供品 | gòngpǐn | đồ cúng |
| 饺子 | Jiǎozi | sủi cảo |
| 瓜果 | guā guǒ | trái cây (thuộc họ bầu bí) |
| 鸡 | jī | gà |
| 五子 | wǔzǐ | ngũ tử |
| 绿豆芽 | dòuyá | giá |
| 浪漫 | làngmàn | Lãng mạn |
情有独钟 /Qíngyǒudúzhōng/ tình yêu duy nhất
郎才女貌 /Lángcáinǚmào/ trai tài gái sắc
永结同心 /Yǒngjiétóngxīn/ vĩnh kết đồng tâm
百年好合 /Bǎiniánhǎohé/ trăm năm hòa hợp
天长地久 /Tiānchángdìjiǔ/ thiên trường địa cửu
一日不见,如隔三秋 /Yīrìbùjiàn, rúgésānqiū/ 1 ngày không gặp như cách 3 thu
两情相悦 /liǎng qíng xiāng yuè/ Lưỡng tình tương duyệt
