2022年8月3日 星期三

Thành ngữ & từ vựng liên quan đến Thất tịch

 Hãy chia sẻ với mọi người để cùng nhau học được những lời chúc hay nhé.

七夕节qīxì jiéLễ thất tịch
 情人节qíngrén jiéLễ tình nhân
 乞巧节 qǐqiǎo jiélễ Khất Xảo
 阴历yīnlìÂm lịch
 习俗xísúPhong tục
 传统chuántǒngTruyền thống
 传说chuánshuōTruyền thuyết
 民间故事 mínjiān gùshìcâu chuyện dân gian
 喜鹊桥xǐquèqiáoCầu Hỷ Thước
 银河 yínhéngân hà
 祝福zhùfúchúc phúc
 织女zhīnǚChức Nữ
 牛郎niúlángNgưu Lang
 王母娘娘wángmǔniángniángVương Mẫu Nương Nương
 玉皇大帝yùhuángdàdìNgọc Hoàng Đại Đế
 七仙女 qīxiānnǚbảy tiên nữ
 拜织女bài zhīnǚbái Chức Nữ
 月老庙yuèlǎo miàomiếu nguyệt lão
 穿针乞巧chuān zhēn qǐqiǎoxâu kim Khất Xảo
 巧果qiǎo guǒxảo quả
 吃巧果chī qiǎoguǒăn Xảo quả
 果盘guǒpánmâm hoa quả
 供品gòngpǐnđồ cúng
 饺子Jiǎozisủi cảo
 瓜果guā guǒtrái cây (thuộc họ bầu bí)
 鸡
 五子wǔzǐngũ tử
 绿豆芽dòuyágiá
 浪漫làngmànLãng mạn



Thành ngữ liên quan đến Thất tịch

  情有独钟  /Qíngyǒudúzhōng/ tình yêu duy nhất
 郎才女貌 /Lángcáinǚmào/ trai tài gái sắc
 永结同心 /Yǒngjiétóngxīn/ vĩnh kết đồng tâm
 百年好合 /Bǎiniánhǎohé/ trăm năm hòa hợp
 天长地久 /Tiānchángdìjiǔ/ thiên trường địa cửu
 一日不见,如隔三秋 /Yīrìbùjiàn, rúgésānqiū/ 1 ngày không gặp như cách 3 thu
 两情相悦 /liǎng qíng xiāng yuè/ Lưỡng tình tương duyệt