2021年2月7日 星期日

Tên của loài hoa bằng tiếng Anh 6

 Ý NGHĨA CỦA CÁC LOÀI HOA

  1. Mai : Ochna integerrima
  2. Hoa Mai Chỉ Thiên : Wrightia
  3. Mai Chiếu Thủy : Wondrous Wrightia
  4. Màng màng : Beeplant : Spider flower
  5. Mallow/Rose Mallow: Swamp Mallow
  6. Mimosa Bán Nguyệt Diệp : Accadia : Half-moon Wattle
  7. Mộc Lan : Magnolia
  8. Mộc Trà : Quince /Chaenomeles japonica
  9. Móng cọp : Jade Vine : Emerald Creeper
  10. Móng Quỷ : Rampion
  11. Mồng Gà : Cockscomb /Celosia
  12. Móng tay : Impatiens
  13. Montbretia : Copper Tip : Montbretia
  14. Mua : Pink Lasiandra
  15. Mười Giờ : Moss rose – forsythia
  16. Nghệ tây : Crocus
  17. Nở Ngày: Bách nhật : Amaranth
  18. Nghinh Xuân : Forsythia
  19. Ngoc Anh /Bông sứ ma: Tabernaemontana
  20. Ngọc Châu : Treasure Flower: Gazania
  21. Ngọc Nữ : Glorybower
  22. Phấn : Four O’Clock Marvel
  23. Phù Dung /Confederate Rose: Cotton Rose
  24. Phượng Tím : Jacaranda obtusifolia
  25. Phượng Vỹ : Flamboyant: Peacock Flower
  26. Quỷ Kiến Sầu : Jamaican feverplant : Puncture Vine
  27. Quỳnh : Epihyllum : Orchid Cactus
  28. Sala : Cannonball : Ayauma
  29. Sao Tiên Nữ : Andromedas
  30. Sen : Lotus

沒有留言:

張貼留言