你懷孕了 Anh mang thai rồi
一个护士为男患者送检尿样,不小心把患者的尿样撒落一地。护士怕人发现,便把自己的尿样拿去化验。医生看到化验单之后,十分惊讶。患者很害怕,问医生自己怎么了?医生结结巴巴地说:“先生,你,你,怀孕了。”
Yí ge hùshì wèi nánhuànzhě sòng jiǎn niàoyàng, bù xiǎoxīn bǎ huànzhě de niàoyàng sā luò yī dì . Hùshì pà rén fāxiàn, biàn bǎ zìjǐ de niàoyàng ná qù huàyàn. Yīshēng kàn dào huàyàndān zhī hòu, shífēn jīngyà. Huànzhě hěn hàipà, wèn yīshēng zìjǐ zěnme le? Yīshēng jiējiē bābā de shuō: “Xiānshēng, nǐ, nǐ, huáiyùn le.”
一個護士為男患者送檢尿樣,不小心把患者的尿樣撒落一地。護士怕人發現,便把自己的尿樣拿去化驗。醫生看到化驗單之後,十分驚訝。患者很害怕,問醫生自己怎麼了?醫生結結巴巴地說:“先生,你,你,懷孕了。”
Có 1 hộ lý mang mẫu nước tiểu của 1 nam bệnh nhân đi xét nghiệm, vì không cẩn thận nên làm rơi vỡ mẫu nước tiểu xuống đất. Hộ lý sợ bị phát hiện, liền lấy chính nước tiểu của mình để đem đi xét nghiệm. Bác sĩ sau khi xem xong kết quả xét nghiệm thì kinh ngạc vô cùng. Người bệnh sợ hãi hỏi bác sĩ mình bị làm sao? Bác sĩ lắp ba lắp bắp nói: “Anh ơi, anh, anh, ... có thai rồi.”
沒有留言:
張貼留言