2020年11月5日 星期四

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TRUNG THU

 

1. 中秋节 Zhōngqiū jié
中秋節: Tết Trung thu
2. 望月节Wàngyuè jié
望月節 : Tết trông trăng
3. 农历 Nónglì
農曆:Âm lịch
4. 月饼 Yuèbǐng
月餅: Bánh Trung thu
5. 迷你月饼 Mínǐ yuèbǐng
迷你月餅:Bánh Trung thu mini
6. 肉馅/果仁/蛋黄月饼 Ròu xiàn/guǒ rén/dànhuáng yuèbǐng
肉餡/果仁/蛋黃月餅 : Bánh trung thu nhân thịt/ hạt lạc /nhân trứng
7. 秋高气爽 qiūgāoqìshuǎng
秋高氣爽 : Trời Thu trong xanh mát mẻ
8. 嫦娥奔月 cháng'é bēn yuè
嫦娥奔月 : Hằng nga bay lên cung trăng
9. 榕树róngshù
榕樹 : Cây đa
10. 中秋夜 zhōngqiū yè
中秋夜 : Đêm trung thu
11. 观星灯 guān xīng dēng
觀星燈 : Ngắm đèn ngôi sao
12. 中秋节玩具 Zhōngqiū jié wánjù
中秋節玩具 : Đồ chơi tết trung thu
13. 拜祭祖先 bài jì zǔ xiān
拜祭祖先 : Thờ cúng tổ tiên
14. 中秋集市 zhōngqiū jí shì
中秋集市 : chợ tết trung thu
15. 文艺表演 wényì biǎoyǎn
文藝表演 : Biểu diễn văn nghệ
16. 舞龙 wǔ long
舞龍 : Múa rồng
17. 舞狮子 wǔ shīzi
舞獅子 : Múa sư tử
18. 灯笼 Dēnglóng
燈籠 : Đèn lồng
19. 嫦娥 Cháng'é
嫦娥 : Hằng Nga
20. 玉兔 Yùtù
玉兔 : Thỏ ngọc
21. 玩花灯 Wán huādēng
玩花燈 : Rước đèn
22. 火龙舞 Huǒlóng wǔ
火龍舞 : Múa lân
23. 拜月的习俗 Bài yuè de xí sú
拜月的習俗 : Tập tục cúng trăng
24. 赏月 shǎng yuè
賞月 : Ngắm trăng
25. 传统节日 chuántǒng jiérì
傳統節日 : Tết truyền thống
26. 合家团圆 héjiā tuányuán
闔家團圓: Cả nhà đoàn tụ
27. 花好月圆 huāhǎoyuèyuán
花好月圓 : Đoàn tụ sum vầy
28. 联欢晚会 liánhuān wǎnhuì
聯歡晚會 : Bữa tiệc liên hoan

沒有留言:

張貼留言